Bước tới nội dung

doubleton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl.tən/

Danh từ

[sửa]

doubleton /ˈdə.bəl.tən/

  1. Bộ đôi cùng hoa (quân bài).

Tham khảo

[sửa]