Bước tới nội dung

douer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

douer ngoại động từ /dwe/

  1. Phú bẩm, cho tư chất.
    La nature l’a bien doué — tạo hóa cho nó tư chất tốt
  2. (Luật học, pháp lý) ; từ nghĩa ) để của cho (vợ góa) (xem douaire).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]