douer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dwe/
Ngoại động từ
[sửa]douer ngoại động từ /dwe/
- Phú bẩm, cho tư chất.
- La nature l’a bien doué — tạo hóa cho nó tư chất tốt
- (Luật học, pháp lý) ; từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem douaire).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "douer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)