Bước tới nội dung

doughiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

doughiness

  1. Tính mềm nhão.
  2. Tính chắc, tính không nở (bánh).
  3. Sắc bềnh bệch (da mặt).
  4. Tính đần độn (người).

Tham khảo

[sửa]