Bước tới nội dung

douillette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực douillette
/du.jɛt/
douillettes
/du.jɛt/
Giống cái douillette
/du.jɛt/
douillettes
/du.jɛt/

douillette gc /du.jɛt/

  1. Xem douillet

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
douillette
/du.jɛt/
douillettes
/du.jɛt/

douillette gc /du.jɛt/

  1. Áo choàng bông (của trẻ em).
  2. Áo choàng (thầy tu).
  3. Ghế bành thấp.

Tham khảo

[sửa]