Bước tới nội dung

douloureux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực douloureux
/du.lu.ʁø/
douloureux
/du.lu.ʁø/
Giống cái douloureuse
/du.lu.ʁøz/
douloureuses
/du.lu.ʁøz/

douloureux

  1. Đau, nhức nhối.
    Plaie douloureuse — vết thương nhức nhối
  2. Đau xót, đau lòng, thương tâm.
    Spectacle douloureux — cảnh tượng đau xót
    Cri douloureux — tiếng kêu đau lòng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]