Bước tới nội dung

douloureuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /du.lu.ʁøz/

Tính từ

[sửa]

douloureuse gc /du.lu.ʁøz/

  1. Xem douloureux

Danh từ

[sửa]

douloureuse gc /du.lu.ʁøz/

  1. (Thân mật) Giấy tính tiền ăn (ở hiệu ăn); phiếu ghi tiền phải trả.

Tham khảo

[sửa]