Bước tới nội dung

downstater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsteɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

downstater /.ˌsteɪ.tɜː/

  1. Ngườimiền Nam của một bang Hoa Kỳ.

Tham khảo

[sửa]