downward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑʊn.wɜːd/

Tính từ[sửa]

downward /ˈdɑʊn.wɜːd/

  1. Xuống, đi xuống, trở xuống.
    downward tendency — chiều hướng đi xuống, trở xuống
    downward tendency — chiều hướng đi xuống (giảm sút)
  2. Xuôi (dòng).
  3. Xuôi dòng thời gian, trở về sau.

Tham khảo[sửa]