Bước tới nội dung

doyenné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dwa.jɛ.ne/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
doyenné
/dwa.jɛ.ne/
doyenné
/dwa.jɛ.ne/

doyenné /dwa.jɛ.ne/

  1. (Tôn giáo) Chức cha xứ, chức linh mục quản hạt.
  2. Nhà cha xứ, nhà linh mục quản hạt.
  3. Xứ đạo.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
doyenné
/dwa.jɛ.ne/
doyenné
/dwa.jɛ.ne/

doyenné gc /dwa.jɛ.ne/

  1. Quả ngọt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
doyenné
/dwa.jɛ.ne/
doyenné
/dwa.jɛ.ne/

doyenné /dwa.jɛ.ne/

  1. Cây ngọt.

Tham khảo

[sửa]