Bước tới nội dung

drawler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɔ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

drawler /ˈdrɔ.lɜː/

  1. Người nói lè nhè.

Tham khảo

[sửa]