Bước tới nội dung

dressing-bell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɛ.siɳ.ˈbɛɫ/

Danh từ

[sửa]

dressing-bell /ˈdrɛ.siɳ.ˈbɛɫ/

  1. Chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối).

Tham khảo

[sửa]