Bước tới nội dung

dressing-table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɛ.siɳ.ˈteɪ.bəl/

Danh từ

[sửa]

dressing-table /ˈdrɛ.siɳ.ˈteɪ.bəl/

  1. Bàn gương trang điểm ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) dresser).

Tham khảo

[sửa]