Bước tới nội dung

driblet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɪb.lət/

Danh từ

[sửa]

driblet /ˈdrɪb.lət/

  1. Lượng nhỏ, món tiền nhỏ.
    to pay by driblets — trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt

Tham khảo

[sửa]