drumstick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstɪk/

Danh từ[sửa]

drumstick /.ˌstɪk/

  1. Dùi trống.
  2. Cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán.

Tham khảo[sửa]