Bước tới nội dung

dry-fly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɑɪ.ˈflɑɪ/

Danh từ

[sửa]

dry-fly /ˈdrɑɪ.ˈflɑɪ/

  1. Ruồi giả (làm mồi câu).

Nội động từ

[sửa]

dry-fly nội động từ /ˈdrɑɪ.ˈflɑɪ/

  1. Câu bằng mồi ruồi giả.

Tham khảo

[sửa]