Bước tới nội dung

dryopithecine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdrɑɪ.oʊ.ˈpɪ.θə.ˌsɑɪn/

Danh từ

[sửa]

dryopithecine /ˌdrɑɪ.oʊ.ˈpɪ.θə.ˌsɑɪn/

  1. Vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch).

Tính từ

[sửa]

dryopithecine /ˌdrɑɪ.oʊ.ˈpɪ.θə.ˌsɑɪn/

  1. Thuộc vượn rừng rậm; thuộc vượn driopitec.

Tham khảo

[sửa]