duchess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.tʃəs/

Danh từ[sửa]

duchess /ˈdə.tʃəs/

  1. Vợ công tước; vợ goá của công tước.
  2. Nữ công tước.
  3. bệ vệ.
  4. (Từ lóng) Vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả).

Tham khảo[sửa]