Bước tới nội dung

duffel-coat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dy.fɛl.kɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
duffel-coat
/dy.fɛl.kɔt/
duffel-coat
/dy.fɛl.kɔt/

duffel-coat /dy.fɛl.kɔt/

  1. Áo khoác ngắn liền.

Tham khảo

[sửa]