Bước tới nội dung

duffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

duffle

  1. Vải len thô.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại... ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)