dum
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dum |
gt | dumt | |
Số nhiều | dumme | |
Cấp | so sánh | dummere |
cao | dummest |
dum
- Ngu, ngốc, đần độn.
- Det var dumt gjort av deg.
- Er han virkelig så dumt
- Forslaget hennes var ikke så dumt.
- Det er dumt at vi ikke kan hjelpe deg. — Rất tiếc là chúng tôi không thể giúp anh được.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)