Bước tới nội dung

dumbstruck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdəm.ˌstrək/

Tính từ

[sửa]

dumbstruck /ˈdəm.ˌstrək/

  1. Chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi... ).

Tham khảo

[sửa]