Bước tới nội dung

duplex channel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.ˌplɛks ˈtʃæ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

duplex channel (số nhiều duplex channels) /ˈduː.ˌplɛks ˈtʃæ.nᵊl/

  1. (Kỹ thuật) Băng tần hai chiều, kênh hai chiều (trong nước).

Tham khảo

[sửa]