dust core coil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdəst ˈkɔr ˈkɔɪ.əl/

Danh từ[sửa]

dust core coil /ˈdəst ˈkɔr ˈkɔɪ.əl/

  1. (Tech) Cuộn dây lõi mạt sắt (lõi ép).

Tham khảo[sửa]