dynamist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌmɪst/

Danh từ[sửa]

dynamist /ˈdɑɪ.nə.ˌmɪst/

  1. Nhà động lực học.
  2. (Triết học) Người theo thuyết động lực.

Tham khảo[sửa]