Bước tới nội dung

dyslexique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.slɛk.sik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dyslexique
/di.slɛk.sik/
dyslexique
/di.slɛk.sik/
Giống cái dyslexique
/di.slɛk.sik/
dyslexique
/di.slɛk.sik/

dyslexique /di.slɛk.sik/

  1. Xem dyslexie

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dyslexique
/di.slɛk.sik/
dyslexique
/di.slɛk.sik/
Số nhiều dyslexique
/di.slɛk.sik/
dyslexique
/di.slɛk.sik/

dyslexique /di.slɛk.sik/

  1. (Y học) Người bị chứng loạn đọc.

Tham khảo

[sửa]