economizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmɑɪ.zɜː/

Danh từ[sửa]

economizer /.ˌmɑɪ.zɜː/

  1. Người tiết kiệm.
  2. (Kỹ thuật) Bộ phận tiết kiệm (xăng... ).

Tham khảo[sửa]