Bước tới nội dung

ecru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.ˌkruː/

Tính từ

[sửa]

ecru /ˈɛ.ˌkruː/

  1. Mộc (vải chưa chuội).

Danh từ

[sửa]

ecru /ˈɛ.ˌkruː/

  1. (Nghành dệt) Màu mộc (vải chưa chuội).

Tham khảo

[sửa]