eczémateux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.ze.ma.tø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | eczémateux /ɛɡ.ze.ma.tø/ |
eczémateux /ɛɡ.ze.ma.tø/ |
Giống cái | eczémateuses /ɛɡ.ze.ma.tøz/ |
eczémateuses /ɛɡ.ze.ma.tøz/ |
eczémateux /ɛɡ.ze.ma.tø/
- Xem eczéma
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
eczémateux /ɛɡ.ze.ma.tø/ |
eczémateux /ɛɡ.ze.ma.tø/ |
eczémateux gđ /ɛɡ.ze.ma.tø/
Tham khảo[sửa]
- "eczémateux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)