Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl] |
Tính từ[sửa]
editorial /ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl/
- (Thuộc) Công tác biên tập.
- (Thuộc) Công tác thu thập và xuất bản.
- (Thuộc) Chủ bút (báo... ).
Danh từ[sửa]
editorial /ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl/
- Bài xã luận (của một tờ báo... ).
Tham khảo[sửa]