Bước tới nội dung

editorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

editorial /ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Công tác biên tập.
  2. (Thuộc) Công tác thu thậpxuất bản.
  3. (Thuộc) Chủ bút (báo... ).

Danh từ

[sửa]

editorial /ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl/

  1. Bài xã luận (của một tờ báo... ).

Tham khảo

[sửa]