twee
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
twee /ˈtwi/
- (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Lan |
Số từ[sửa]
twee
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
số ít | twee |
số nhiều | tweeën |
Dạng giảm nhẹ | |
số ít | tweetje |
số nhiều | tweetjes |