eeuw
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | eeuw |
Số nhiều | eeuwen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | eeuwtje |
Số nhiều | eeuwtjes |
Danh từ
[sửa]eeuw gc (số nhiều eeuwen, giảm nhẹ eeuwtje gt) hoặc gđ
- thế kỷ: khoảng thời gian bằng 100 năm
- thế kỷ: một khoảng thời gian bắt đầu và khết thúc vào năm chia hết cho trăm