jaar
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | jaar |
Số nhiều | jaren |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | jaartje |
Số nhiều | jaartjes |
jaar gt (số nhiều jaren, giảm nhẹ jaartje gt)
- năm, thời gian trái đất (hoặc hành tinh khác) quay vòng xung quanh mặt trời (hoặc ngôi sao khác)
- Een jaar van Mercurius duurt 88 aardse dagen, dat van Pluto 248 aardse jaren.
- Một năm của sao Thuỷ bằng 88 ngày của trái đất, còn của sao Diêm Vương bằng 248 năm trái đất.
- Een jaar van Mercurius duurt 88 aardse dagen, dat van Pluto 248 aardse jaren.
- năm, chu kỳ của lịch
- Een Islamitisch jaar duurt 354 dagen.
- Năm Hồi giáo bằng 354 ngày.
- Een Islamitisch jaar duurt 354 dagen.
- tuổi
- Ik ben zevenendertig jaar oud.
- Mình ba mươi bảy tuổi.
- Ik ben zevenendertig jaar oud.
- lớp học, tất cả các học sinh cùng một lớp, sinh viên cùng một năm