Bước tới nội dung

efficaciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.fə.ˈkeɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

efficaciousness /ˌɛ.fə.ˈkeɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tínhhiệu quả; hiệu lực.

Tham khảo

[sửa]