Bước tới nội dung

effluve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
effluve
/e.flyv/
effluves
/e.flyv/

effluve /e.flyv/

  1. Hơi bốc.
  2. (Effluve électrique) (điện học) sự phóng điện tối.

Tham khảo

[sửa]