Bước tới nội dung

effronterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fʁɔ̃t.ʁi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực effronterie
/e.fʁɔ̃t.ʁi/
effronteries
/e.fʁɔ̃t.ʁi/
Giống cái effronterie
/e.fʁɔ̃t.ʁi/
effronteries
/e.fʁɔ̃t.ʁi/

effronterie /e.fʁɔ̃t.ʁi/

  1. Thái độ trâng tráo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]