eie
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eie | eiet |
Số nhiều | eie, eier | eia, eiene |
eie gđ
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å eie |
Hiện tại chỉ ngôi | eier |
Quá khứ | eide/atte |
Động tính từ quá khứ | eid/att |
Động tính từ hiện tại | — |
eie
Tham khảo
[sửa]- "eie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)