eighteen
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈeɪt.ˈtin/
Hoa Kỳ
(
trợ giúp
·
chi tiết
)
[ˈeɪt.ˈtin]
Tính từ
[
sửa
]
eighteen
/ˈeɪt.ˈtin/
Mười
tám
.
to be
eighteen
— mười tám tuổi
Danh từ
[
sửa
]
eighteen
/ˈeɪt.ˈtin/
Số
mười
tám
.
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Danh từ
Tính từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh
Bảng chọn điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Ænglisc
Asturianu
Azərbaycanca
Bosanski
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Gaeilge
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Māori
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
سنڌي
ၽႃႇသႃႇတႆး
Simple English
Slovenčina
Soomaaliga
Shqip
Српски / srpski
Svenska
தமிழ்
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha/ўзбекча
Vèneto
中文