eisegesis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈdʒi.səs/
Danh từ
[sửa]eisegesis số nhiều eisegeses /ˌɑɪ.sə.ˈdʒi.səs/
- Lối giải thích thánh kinh bằng cách đưa tư tưởng mình vào.
Tham khảo
[sửa]- "eisegesis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)