Bước tới nội dung

elbow-grease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ.ˈɡris/

Danh từ

[sửa]

elbow-grease /ˈɛɫ.ˌboʊ.ˈɡris/

  1. Sự đánh bóng lộn lên.
  2. Sự cố sức, sự rán sức; sự làm việc cần cù.

Tham khảo

[sửa]