Bước tới nội dung

electrofishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.troʊ.ˌfɪ.ʃɪŋ/

Danh từ

[sửa]

electrofishing /ɪ.ˈlɛk.troʊ.ˌfɪ.ʃɪŋ/

  1. Việc dùng dòng điện đánh cá.

Tham khảo

[sửa]