Bước tới nội dung

electromagnetic type electron microscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˈtɑɪp ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

electromagnetic type electron microscope /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˈtɑɪp ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/

  1. (Tech) Kính hiển vi điện tử loại điện từ.

Tham khảo

[sửa]