Bước tới nội dung

electron paramagnetic resonance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˌpæ.rə.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˈrɛ.zə.nənts/

Danh từ

[sửa]

electron paramagnetic resonance /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˌpæ.rə.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˈrɛ.zə.nənts/

  1. (Tech) Cộng hưởng thuận từ điện tử = electron spin resonance.

Tham khảo

[sửa]