spin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɪn/
![]() | [ˈspɪn] |
Danh từ
[sửa]spin /ˈspɪn/
Ngoại động từ
[sửa]spin ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun /ˈspɪn/
Nội động từ
[sửa]spin nội động từ /ˈspɪn/
- Xe chỉ, xe tơ.
- Chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm).
- Câu cá bằng mồi quay.
- Xoay tròn; lảo đảo; chao đảo.
- Lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp).
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)