Bước tới nội dung

electronic camera

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkæm.rə/

Danh từ

[sửa]

electronic camera /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkæm.rə/

  1. (Tech) Máy chụp ảnh điện tử; máy thu hình điện tử.

Tham khảo

[sửa]