electronic camera
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkæm.rə/
Danh từ[sửa]
electronic camera /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkæm.rə/
Tham khảo[sửa]
- "electronic camera", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
electronic camera /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkæm.rə/