Bước tới nội dung

electrophilic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈfɪ.lɪk/

Tính từ

[sửa]

electrophilic /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈfɪ.lɪk/

  1. ái lực với điện tử.

Tham khảo

[sửa]