Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
elegant /ˈɛ.lɪ.ɡənt/
- Thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc... ); nhã (văn).
- Cùi lách hạng nhất, chiến, cừ.
Danh từ[sửa]
elegant /ˈɛ.lɪ.ɡənt/
- Người thanh lịch, người tao nhã.
Tham khảo[sửa]
-