Bước tới nội dung

elementariness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tə.ri.nəs/

Danh từ

[sửa]

elementariness /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tə.ri.nəs/

  1. Tính cơ bản, tính sơ yếu.

Tham khảo

[sửa]