Bước tới nội dung

elur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Basque

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • edur (phương ngữ)
  • elhur (phương ngữ)
  • erur (phương ngữ)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Basque nguyên thuỷ *eruR.

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

elur bđv

  1. Tuyết.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • "elur", Euskaltzaindiaren Hiztegia, euskaltzaindia.eus
  • elur”, Orotariko Euskal Hiztegia, euskaltzaindia.eus