emancipationist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌmænt.sə.ˈpeɪ.ʃə.ˌnɪst/
Danh từ
[sửa]emancipationist /ɪ.ˌmænt.sə.ˈpeɪ.ʃə.ˌnɪst/
Tham khảo
[sửa]- "emancipationist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)