Bước tới nội dung

emancipationist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌmænt.sə.ˈpeɪ.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ

[sửa]

emancipationist /ɪ.ˌmænt.sə.ˈpeɪ.ʃə.ˌnɪst/

  1. Người chủ trương giải phóng nô lệ.

Tham khảo

[sửa]