Bước tới nội dung

embarrassant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ba.ʁa.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực embarrassant
/ɑ̃.ba.ʁa.sɑ̃/
embarrassants
/ɑ̃.ba.ʁa.sɑ̃/
Giống cái embarrassante
/ɑ̃.ba.ʁa.sɑ̃t/
embarrassantes
/ɑ̃.ba.ʁa.sɑ̃t/

embarrassant /ɑ̃.ba.ʁa.sɑ̃/

  1. Cồng kềnh, vướng.
    Colis embarrassant — gói hàng cồng kềnh
  2. Rắc rối, khó xử, làm lúng túng.
    Problème emebarrassant — bài tính rắc rối
    Cas embarrassant — trường hợp khó xử

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]